GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ MEGAWAN
Cước hòa mạng:
Mức
cước
|
ĐỐI
TƯỢNG KHÁCH HÀNG
|
Cáp
đồng
|
Cáp
quang
|
Cổng
ADSL
(đồng/kênh)
|
Cổng
SHDSL
(đồng/kênh)
|
Cổng
FE
(đồng/kênh)
|
Cổng
GE
(đồng/kênh)
|
Mức 1
|
Khách
hàng không cam kết thời hạn sử dụng
|
825.000
|
1.650.000
|
3.300.000
|
5.500.000
|
Mức 2
|
Khách
hàng cam kết sử dụng dịch vụ từ 2 năm trở lên
|
742.500
|
1.485.000
|
2.970.000
|
4.950.000
|
Mức 3
|
- Khách hàng Lớn, Khách hàng Doanh
nghiệp Đặc biệt, Khách hàng Đặc biệt, Khách hàng là các đơn vị, cơ quan có ký
thỏa thuận hợp tác với VNPT Phú Yên
- Khách hàng hòa mạng từ 2 kênh trở
lên
|
660.000
|
1.320.000
|
2.640.000
|
4.400.000
|
(Giá cước đã bao gồm thuế GTGT)
Cước sử dụng:
Cước thuê cổng:
Loại
cổng
|
Mức 1
(đồng/tháng)
|
Mức 2
(đồng/tháng)
|
Mức 3
(đồng/tháng)
|
ADSL
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
SHDSL
|
300.000
|
270.000
|
240.000
|
FE
|
370.700
|
333.630
|
296.560
|
GE
|
740.300
|
666.270
|
592.240
|
(Giá cước đã bao gồm thuế GTGT)
Cước thuê kênh:
Tốc độ kênh
|
Mức 1
(đồng/tháng)
|
Mức 2
(đồng/tháng)
|
Mức 3
(đồng/tháng)
|
128 Kbps
|
242.000
|
217.800
|
193.600
|
256 Kbps
|
440.000
|
396.000
|
352.000
|
512 Kbps
|
737.000
|
663.300
|
589.600
|
1 Mbps
|
1.100.000
|
990.000
|
880.000
|
2 Mbps
|
1.870.000
|
1.683.000
|
1.496.000
|
4 Mbps
|
2.805.000
|
2.524.500
|
2.244.000
|
5 Mbps
|
3.740.000
|
3.366.000
|
2.992.000
|
10 Mbps
|
6.556.000
|
5.900.400
|
5.244.800
|
20 Mbps
|
11.242.000
|
10.117.800
|
8.993.600
|
50 Mbps
|
20.614.000
|
18.552.600
|
16.491.200
|
(Giá cước đã bao gồm thuế GTGT, các tốc độ
không có trong bảng cước này, vui lòng liên hệ tổng đài 0257 800126 để được hỗ
trợ )
Ghi chú: Các mức cước thuê cổng, thuê kênh
theo Mức 1, Mức 2, Mức 3 phụ thuộc vào đối tượng khách hàng đã quy định tại bảng
cước hòa mạng.